TT |
Tên phương tiện đo, chuẩn đo lường |
Phạm vi đo |
Cấp/ độ chính xác |
I |
Wavelength Standards |
1 |
Laser He-Ne ổn định tần số(*)
(Stabilized He-Ne Laser: vacuum wavelength and absolute frequency) |
Bước sóng: λ ≈ 633 nm
Tần số: f ≈ 474 THz |
5×10-11 absolute accuracy
(24 kHz hay 0,04 fm) |
2 |
Giao thoa kế Laser (Laser Interferometer) |
λ ≈ 633 nm |
5×10-11 |
II |
Length Standards |
1 |
Căn mẫu song phẳng (PP do giao thoa) (*)
(Gauge Blocks using Optical Interferometry method) |
đến 100 mm |
00, K |
2 |
Căn mẫu song phẳng (Phuong pháp do so sánh) (*)
(Gauge blocks using comparison method) |
đến 100 mm |
0, 1, 2 |
3 |
Calip trụ tròn (*)(External Cylindrical Diameter Standards) |
(1 ÷ 200) mm |
0,5 µm |
4 |
Calip vòng (Internal Cylindrical Diameter Standards) |
đến 300 mm |
0,5 µm |
5 |
Thanh mẫu (Micrometer Standard) |
đến 3 000 mm |
(0,2 + 2L) µm
[L]: m |
6 |
Tấm chuẩn chiều dày (Standard Thickness Foils) |
đến 9,5 mm |
(0,8 + 0,5L) µm
[L]: mm |
7 |
Master ball/ Checking ball |
đến 300 mm |
0,5 μm |
8 |
Hemisphere |
F ≤ 100 mm |
0,1 μm |
9 |
Thiết bị đo so sánh căn mẫu (Gauge Block Comparator) |
đến 100 mm |
(0,03 + 0,002L) µm
[L]: mm |
10 |
Máy kiểm đồng hồ so (Dail Gage Tester) |
đến 25 mm |
1 µm |
11 |
Máy kiểm đồng hồ rà (Calibration Tester) |
đến 5 mm |
0,2 µm |
12 |
i-Checker |
đến 100 mm |
(0,1 + 0,4L/100) µm
[L]: mm |
13 |
Chuẩn bậc (Caliper Checker/ Inside Micro Checker) |
đến 600 mm |
(1 + L/150) µm
[L]: mm |
14 |
Chuẩn bậc (Check Master/ High Accuracy Check Master) |
đến 1500 mm |
(0,4 + L/400) µm
[L]: mm |
15 |
Chuẩn đo cao (Height Master/Universal Height Master) |
đến 1000 mm |
(1 + L/150) µm
[L]: mm |
16 |
Chuẩn đo sâu (Depth Micro Checker) |
đến 300 mm |
(1 + L/150) µm
[L]: mm |
17 |
Chuẩn, phương tiện đo kích thước (Standards, instruments of measuring dimensions) |
đến 2 500 m |
(10-2 ÷ 10-7) |
18 |
Chuẩn, phương tiện đo kích thước trong (Standards, instruments of measuring internal dimensions) |
đến 100 m |
(10-4 ÷ 10-7) |
19 |
Chuẩn, phương tiện đo kích thước ngoài (Standards, instruments of measuring external dimensions) |
đến 100 m |
(10-4 ÷ 10-7) |
III |
Surface Standards |
1 |
Mẫu chuẩn độ nhám (Roughness Reference Specimen) |
Ra ≤ 400 µm |
0,2 µm |
2 |
Step Master |
đến 500 µm |
0,2 µm |
3 |
Tấm kính phẳng song song (Optical parallels) |
đường kính: đến 100 mm |
0,03 µm |
4 |
Máy đo độ nhám kiểu đầu dò tiếp xúc(Roughness tester) |
± 400 µm |
(0,2 + L/1000) µm
[L]: mm |
5 |
Máy đo biên dạng(Form tester) |
đến 100 mm |
(5 + 2L) µm
[L]: m |
6 |
Chuẩn, phương tiện đo độ nhám và các thông số vật lý bề mặt (Standards, instruments of measuring roughness and surface physical parameters) |
± 400 µm |
(10-6 ÷ 10-8) |
IV |
Angle Standards |
1 |
Căn mẫu góc(Angle Gauge Blocks) |
đến 360° |
5" |
2 |
Đa diện quang học(Polygon) |
(0 ÷ 360)°
(3 ÷ 72) sides |
0,5" |
3 |
Ống tự chuẩn trực (Autocollimator) |
đến 30' |
0,2" |
4 |
Dụng cụ đo góc có du xích (Angle measuring instrument with vernier scale) |
đến 360° |
2' |
5 |
Ke vuông (Precision Squares) |
đến 1 000 mm |
2,5 µm |
6 |
Nivô chính xác (Precision Level) |
Giá trị độ chia ≥ 0,001 mm/m |
2 µm/m |
7 |
Bàn máp (Precision Surface Plate) |
đến 3 000 mm |
1 µm |
8 |
Thước rà phẳng (Straight Edge) |
đến 5 m |
(1 + 1,2L) µm
[L]: m |
9 |
Inclinometer |
(- 90° ÷ + 90°) |
2' |
10 |
Chuẩn, phương tiện đo góc, góc nhỏ và các đại lượng liên quan (Standards, instruments of measuring angles, small angles and related quantities) |
đến 360° |
0,2" |
V |
Line Scale Standards |
1 |
Thước vạch chuẩn(*) (Standard Line Scales) |
đến 1 000 m |
(0,5 + L/1000) µm
[L]: mm |
2 |
Stage micrometers |
đến 100 mm |
1 µm |
VI |
CMM&GDT Standards |
1 |
Máy đo 3 tọa độ (Coordinate Measuring Machine) |
đến 5 000 mm |
(0,5 + L/1000) µm
[L]: mm |
2 |
Máy phóng hình (Profile Projector) |
đến 500 mm |
(1 + 2L/1000) µm
[L]: mm |
3 |
Máy đo 1 tọa độ (1-axis Measuring Machine) |
đến 1 000 mm |
(1 + 2L) µm
[L]: m |
4 |
Máy đo 2 tọa độ (2-axis Measuring Machine) |
đến 500 mm |
(1 + 2L) µm
[L]: m |
5 |
Kính hiển vi (Microscope) |
đến 500 mm |
(1 + 2L) µm
[L]: m |
6 |
Phương tiện đo đường kính ngoài bằng laser (Laser Scan Micrometer) |
(0,1 ÷ 25) mm |
0,5 μm |
7 |
Chuẩn, phương tiện đo độ tròn, độ phẳng và các thông số hình dạng (Standards, instruments of measuring roundness, flatness and shape parameters) |
đến 2 500 m |
(10-5 ÷ 10-6) |
8 |
Chuẩn, phương tiện đo tọa độ và các thông số hình học, hình dạng và vị trí tương quan (Standards, instruments of measuring coordinates and geometrical, shape and relative positional parameters) |
đến 2 500 m |
(10-2 ÷ 10-7) |
9 |
Các chuẩn, phương tiện đo độ dài, kích thước, hình dạng (Standards, instruments of measuring length, size, shape) |
đến 1 000 mm |
(10-5 ÷ 10-6) |
VII |
Survey Instruments |
1 |
Phương tiện đo thủy chuẩn (Máy thủy bình) (Automatic Level) |
đến 1 000 mm |
Độ lệch chuẩn: ≥ 0,5 mm |
2 |
Phương tiện đo kinh vĩ (Theodolite) |
đến 360° |
1" |
3 |
Máy toàn đạc điện tử (Total Station) |
PVÐ góc: đến 360° |
0,5" |
PVÐ khoảng cách: đến 10 000 m |
(0,6 + 1ppm×L) mm |
4 |
Phương tiện đo khoảng cách quang điện (Electro-optical Distance Meter) |
đến 10 000 m |
(0,6 + 1ppm×L) mm |
5 |
Máy đo khoảng cách bằng laser (Laser distance meter) |
đến 300 m |
0,5 mm |
6 |
Thiết bị thu tín hiệu GNSS (GNSS Receiver) |
ÐCX phương ngang: ≥ 8 mm+1ppm
ÐCX phuong đứng: ≥ 10 mm+1ppm |
10 mm+1ppm |
7 |
Đường chuẩn EDM (Baseline) |
đến 1 000 m |
mm |
8 |
Thước Mia chuẩn (Leveling Staff Standard) |
đến 5 m |
(0,02 + 0,02L) mm
[L]: m |
VIII |
Tools Calibration |
1 |
Đồng hồ so (Dial Indicator) |
đến 100 mm |
1,5 µm |
2 |
Đồng hồ rà (Dial test indicator) |
đến 3 mm |
3 µm |
3 |
Đồng hồ đo lỗ (Bore gages) |
đến 200 mm |
3 µm |
4 |
Đồng hồ đo chiều dày (Dial Thickness Gauge) |
đến 20 mm |
5 µm |
5 |
Đồng hồ đo rãnh (Internal Dial Caliper Gauge) |
đến 100 mm |
10 μm |
6 |
Đầu đo chuyển vị (Linear Gages) |
đến 50 mm |
0,5 μm |
7 |
Panme đo trong/ ngoài/ sâu (Inside/ Outside/ Depth Micrometer) |
đến 2 000 mm |
0,5 µm |
8 |
Panme đo lỗ (Holtest) |
đến 300 mm |
2 µm |
9 |
Đầu đo panme (Micrometer Head) |
đến 50 mm |
2 μm |
10 |
Thước cặp (Caliper) |
đến 2 000 mm |
0,02 mm |
11 |
Thước đo cao (Height Gauge) |
đến 1 000 mm |
0,02 mm |
12 |
Thước vạch (Ruler) |
đến 5 000 mm |
(0,1 + 0,1L) mm
[L]: m |
13 |
Thước cuộn (Measuring Tapes) |
đến 100 mm |
(0,1 + 0,1L) mm
[L]: m |
14 |
Calip ren ngoài/ trong (Thread Plug/ Ring Gauge) |
M0,1 ÷ M150 |
(2 + 20D) µm
[D]: m |
15 |
Bộ dây đo ren (3-wire Thread Measuring Set) |
đến 10 mm |
1 µm |
16 |
Căn lá (Feeler Gauge/ Thickness Gauge) |
đến 3 mm |
1 µm |
17 |
Dưỡng đo cung (Radius gages) |
Bán kính R ≤ 100 mm |
0,01 mm |
18 |
Dưỡng đo bước ren (Pitch gages) |
đến 10 mm |
0,01 mm |
19 |
Các loại dưỡng đo (Welding gage, Gap gage, Taper gauge, Limit snap gauge, …) |
đến 300 mm |
2 µm |
20 |
Lưới sàng (Sieves) |
đến 200 mm |
2 µm |
21 |
Phương tiện đo chiều dày lớp phủ (Coating thickness tester) |
đến 7 mm |
2 µm |
22 |
Con lăn đo chiều dài (Length-Measure roller) |
đến 99 999 mm |
0,1 mm |
IX |
Các chuẩn/ dụng cụ đo/ phương tiện đo lường hình học khác... |
Liên hệ trực tiếp... |
|