Trong khuôn khổ chuơng trình tham gia thoả thuận công nhận lẫn nhau toàn cầu về đo luờng (Mutual Recognition Arrangement - MRA) được Giám đốc Trung tâm đo lường Việt Nam (nay là Viện truởng Viện Đo lường Việt Nam) ký ngày 16/9/2004 tại hội nghị toàn thể Cân - Đo Quốc tế (General Conference on Weights and Measures - CGPM).
Khả năng đo và hiệu chuẩn (Calibration and Measurement Capabilities - CMCs) đã được các tổ chức đo lường Quốc tế như: The Asia Pacific Metrology Programme - APMP, The european association of national metrology institutes - EURAMET, Sistema interamericano de metrologia - SIM, Intra-Africa Metrology System - AFRIMET,.. xem xét, đánh giá và công nhận. Điều này góp phần nâng cao vị thế của ngành đo lường Việt Nam trong quá trình hội nhập với đo lường thế giới. Đồng thời đảm bảo được sự công nhận lẫn nhau về đo lường, góp phần tích cực vào sự phát triển và hội nhập của nền kinh tế nước nhà.
Các CMCs này đã được công bố trên cơ sở dữ liệu của Viện cân đo Quốc tế, tại phụ lục C
1. Danh mục CMCs thuộc linh vực đo lường Độ dài Chi tiết: http://kcdb.bipm.org/appendixC/country_list_search.asp?page=1&pge=1&CountSelected=VN&type=L |
|
2. Danh mục CMCs thuộc linh vực đo lường Khối lượng Chi tiết: http://kcdb.bipm.org/appendixC/country_list_search.asp?CountSelected=VN&service=M/Mass.1 |
|
3. Danh mục CMCs thuộc linh vực đo lường Áp suất Chi tiết: http://kcdb.bipm.org/appendixC/country_list_search.asp?CountSelected=VN&service=M/Pres.3 |
|
4. Danh mục CMCs thuộc linh vực đo lường Dung tích Chi tiết: http://kcdb.bipm.org/appendixC/country_list_search.asp?CountSelected=VN&service=M/FF.9 |
|
5. Danh mục CMCs thuộc linh vực đo lường Thời gian - Tần số Chi tiết: http://kcdb.bipm.org/appendixC/country_list_search.asp?CountSelected=VN&type=TF |
|
6. Danh mục CMCs thuộc linh vực đo lường Nhiệt Chi tiết: http://kcdb.bipm.org/appendixC/country_list_search.asp?CountSelected=VN&branch=T/T |
Dưới đây là bảng tổng hợp danh mục khả năng đo và hiệu chuẩn của Viện Đo lường Việt Nam:
No |
CMCs |
Field |
Instrument/ Range |
|
Laser radiations |
Length |
Stabilized He-Ne laser: vacuum wavelength, 633 nm |
|
Laser radiations |
Stabilized He-Ne laser: absolute frequency, 474 THz |
|
|
End standards. Gauge blocks |
Central length L, steel 0.5 mm to 100 mm |
|
|
End standards. Gauge blocks |
Central length L, steel 0.5 mm to 100 mm |
|
|
End standards. Gauge blocks |
Central length L, tungsten carbide 0.5 mm to 100 mm |
|
|
End standards. Gauge blocks |
Central length L, ceramic 0.5 mm to 100 mm |
|
|
Line standards. Precision line scale: |
Line spacing L, steel 0.01 mm to 1000 mm |
|
|
Line standards. Precision line scale: |
Line spacing L, glass 0.01 mm to 1000 mm |
|
|
Diameter standard. External cylinder (plug) |
Diameter L 1 mm to 200 mm |
|
|
Mass (E2). Mass standard |
Mass |
1 mg to 100 mg |
|
Mass (E2). Mass standard |
0.1 g to 1 g |
|
|
Mass (E2). Mass standard |
1 g to 10 g |
|
|
Mass (E2). Mass standard |
10 g to 100 g |
|
|
Mass (E2). Mass standard |
0.1 kg to 1 kg |
|
|
Mass (E2). Mass standard |
1 kg to 20 kg |
|
|
Absolute pressure, oil medium |
Pressure |
Pressure gauge 0.5 MPa to 100 MPa |
|
Gauge pressure, oil medium |
Pressure gauge 0.5 MPa to 100 MPa |
|
|
Gauge pressure, oil medium |
Pressure balance 0.5 MPa to 100 MPa |
|
|
Static volume of liquid |
Volumetric test measure 5L to 500L |
|
|
Static volume of liquid |
Volumetric test measure 100L to 5000 mL |
|
|
Water volume flowrate |
Water flowmeter 1 m3/h to 200 m3/h |
|
|
Gas volume flowrate |
Gas flowmeter 0.05 m3/h to 5 m3/h |
|
|
Time scale difference |
Time - Frequency |
Local clock vs UTC (VMI) -1 s to 1 s |
|
Time scale difference |
Local clock vs UTC -1 s to 1 s |
|
|
Frequency |
Local frequency standard 10 MHz |
|
|
Frequency |
Local frequency standard 5 MHz |
|
|
Frequency |
Local frequency standard 1 MHz |
|
|
Temperature |
Temperature |
SPRT -38.8344 oC |
|
Temperature |
29.7646 oC |
|
|
Temperature |
231.9280 oC |
|
|
Temperature |
419.527 oC |