Phòng đo lường Lực - Độ cứng
Phòng đo lường Lực - Độ cứng thuộc Viện Đo lường Việt Nam có chức năng duy trì, bảo quản và khai thác hệ thống chuẩn đo lường về lĩnh vực lực, độ cứng.
- Chuẩn đo lường Quốc gia lĩnh vực độ cứng đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt năm 2006;
Phòng đo lường Lực - Độ cứng có các cán bộ là thạc sĩ, kỹ sư các ngành kỹ thuật, cơ khí;
- Trưởng phòng: ông Phạm Thanh Hà (email: hapt@vmi.gov.vn)
- Phó trưởng phòng: ông Nguyễn Cao Phúc (email : phucnc@vmi.gov.vn)
- Địa chỉ liên hệ: Phòng 106 - Nhà D, Số 8 đường Hoàng Quốc Việt - Cầu Giấy - Hà Nội
- Điện thoại: 04. 3836 3575 | Fax: 04. 3756 4260
- Email: lucdocung@vmi.gov.vn
Khả năng đo, hiệu chuẩn, thử nghiệm
Khả năng kiểm định phương tiện đo (chỉ định) |
Tên phương tiện đo |
Phạm vi đo |
Cấp chính xác |
Cân kiểm tra tải trọng xe - Cân kiểm tra quá tải xe (chế độ cân tĩnh) |
đến 30 T |
0,5; 1; 2 |
|
Khả năng kiểm định/ hiệu chuẩn các chuẩn đo lường |
Tên chuẩn đo lường |
Phạm vi đo |
Cấp chính xác |
Thiết bị kiểm định cân kiểm tra quá tải xe xách tay |
(0 đến 50) T |
0,1; 0,25; 0,5 |
|
Khả năng hiệu chuẩn phương tiện đo |
TT
|
Đại lượng đo/ phương tiện đo được hiệu chuẩn |
Phạm vi đo
|
Phương pháp hiệu chuẩn
|
Khả năng đo tốt nhất
|
01
|
Lực kế chuẩn |
(0 ÷ 300) kN
|
ĐLVN 56 : 1999
|
6.10-4
|
02
|
Tấm chuẩn độ cứng |
(20 ÷ 88) HRA
|
ĐLVN 62 : 2000
|
0,5 HRA
|
(20 ÷ 100) HRB
|
0,5 HRB
|
(20 ÷ 65) HRC
|
0,5 HRC
|
(95 ÷ 640) HB
|
1,0 %
|
(40 ÷ 940) HV
|
1,0 %
|
03
|
Máy thử độ cứng |
(20 ÷ 88) HRA
|
ĐLVN 63 : 2000
|
1,5 HRA
|
(20 ÷ 100) HRB
|
1,5 HRB
|
(20 ÷ 65) HRC
|
1,5 HRC
|
(95 ÷ 640) HB
|
4,0 %
|
(40 ÷ 940) HV
|
3,0 %
|
04
|
Máy thử độ bền kéo nén |
(0 ÷ 5) MN
|
ĐLVN 109 : 2002
|
5.10-3
|
05
|
Phương tiện đo lực |
(0 ÷ 5) MN
|
ĐLVN 108 : 2002
|
5.10-3
|
06
|
Phương tiện đo mô men lực |
(0 ÷ 2700) N.m
|
ĐLVN 110 : 2002
|
1.10-2
|
07
|
Thiết bị thử cường độ bê tông bằng phương pháp bật nẩy |
(10 ÷ 70) N/mm2
|
ĐLVN 150 : 2004
|
± 2 R
|
08
|
Máy thử độ bền va đập |
(0 ÷ 300) J
|
ĐLVN 151 : 2004
|
1 %
|
09
|
Máy chuẩn lực tải trực tiếp |
(0 ÷ 300) kN
|
ĐLVN 166 : 2005
|
2.10-5
|
10
|
Máy chuẩn độ cứng Rockwell |
(20 ÷ 88) HRA
|
ĐLVN 167 : 2005
|
0,3 HRA
0,5 HRB
0,3 HRC
|
(20 ÷ 100) HRB
|
(20 ÷ 65) HRC
|
11
|
Thiết bị hiệu chuẩn mô men lực lực |
(0,1 ÷ 2700) N.m
|
V03.M-26.07
|
5.10-3
|
|
Khả năng đo-thử nghiệm |
TT
|
Tên sản phẩm, vật liệu được thử |
Tên phép thử cụ thể |
Phạm vi đo
|
Phương pháp thử
|
01
|
Kim loại |
Kéo |
(0 ÷ 300) kN
|
TCVN 197
|
02
|
Kim loại |
Uốn |
(0 ÷ 300) kN
|
TCVN 198
|
03
|
Kim loại |
Rockwell |
Độ cứng
|
TCVN 256
|
Brinell |
TCVN 257
|
Vickers |
TCVN 258
|
04
|
Bê tông |
Tải trọng phá hoại |
(0 ÷ 5) MN
|
TCVN 3118
|
|